Phần 1: TỪ VỰNG – 銀行(ぎんこう) : Ngân hàng – 銀行員(ぎんこういん): Nhân viên ngân hàng – 窓口(まどぐち): Quầy giao dịch – 番号札(ばんごうふだ): Thẻ ghi số thứ tự (để xếp hàng chờ) – 現金(げんきん): Tiền mặt – 通帳(つうちょう): Sổ ngân hàng – キャッシュカード: Thẻ ATM rút tiền – 銀行口座(ぎんこうこうざ): Tài khoản ngân hàng – 口座番号(こうざばんごう): Số…