1. 〜ること: danh từ hoá động từ 私の趣味は本を読むことです。 Sở thích của tôi là việc đọc sách. 2. 〜Vる・ないこと。=べき=命令: mệnh lệnh , phải làm~ 明日、8時までに来ること。 Ngày mai phải đến trước 8 h. 3. 〜ことにする: quyết định của bản thân 今日から、お酒を飲まないことにした。 Tôi đã quyết định không uống rươụ từ hôm nay. 4. 〜ことになる: quy định của tập…